Characters remaining: 500/500
Translation

sốt ruột

Academic
Friendly

Từ "sốt ruột" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác nôn nóng, không yên lòng, thường khi chờ đợi một điều đó hoặc khi lo lắng về một vấn đề nào đó. Khi ai đó "sốt ruột", họ không thể bình tĩnh thường cảm thấy khó chịu hoặc lo âu.

dụ sử dụng:
  1. Sốt ruột chờ tin: Khi bạn đang chờ kết quả của một cuộc thi hay một thông báo quan trọng, bạn có thể cảm thấy sốt ruột.

    • dụ: "Tôi rất sốt ruột chờ đợi kết quả kỳ thi."
  2. Phải bình tĩnh, đừng sốt ruột: Khi ai đó đang cảm thấy lo lắng quá mức, bạn có thể khuyên họ nên bình tĩnh.

    • dụ: "Khi làm bài thi, bạn cần phải bình tĩnh, đừng sốt ruột, sẽ ảnh hưởng đến kết quả."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sốt ruột" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ chờ tin tức còn có thể trong các tình huống khác như:
    • " ấy sốt ruột khi chờ đợi bạn trai đến đón."
    • "Tôi cảm thấy sốt ruột khi thấy con mình chưa về nhà."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "sốt ruột" có thể được sử dụng một cách trực tiếp hoặc kết hợp với các từ khác để tạo ra ý nghĩa khác nhau. dụ:
    • "Sốt ruột " ( lý do đó): "Tôi sốt ruột chưa nhận được điện thoại từ anh ấy."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần nghĩa với "sốt ruột" bao gồm:
    • "Lo lắng": Tình trạng cảm thấy không yên tâm về một điều đó.
    • "Bồn chồn": Cảm giác không yên lòng, thường đi kèm với sự di chuyển, không thể ngồi yên.
    • "Nôn nóng": Cảm giác không thể chờ đợi, thường liên quan đến sự mong mỏi.
Từ liên quan:
  • "Yên tâm": Trạng thái không lo lắng, trái ngược với "sốt ruột".
  • "Chờ đợi": Hành động chờ một điều đó, thường liên kết với cảm giác sốt ruột.
  1. đg. Ở trạng thái nôn nóng, không yên lòng. Sốt ruột chờ tin. Phải bình tĩnh, đừng sốt ruột.

Comments and discussion on the word "sốt ruột"